www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
An toàn thông tin - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 60 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 21,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D09
Điểm chuẩn 2023: 24.0 điểm
Logo
Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu - Trường Đại học Gia Định (GDU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 270 , ký túc xá tháng: 0
Học phí: 22,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, C14, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12 , IELTS
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 16.5 điểm , NLĐG: 600.0 điểm
Logo
Công nghệ thông tin - Trường Đại học kinh tế tài chính TpHCM (UEF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 130 , ký túc xá tháng:
Học phí: 60,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: NLĐG
Điểm chuẩn 2023: , NLĐG: 22.0 điểm
Logo
An toàn thông tin - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 60 , ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng , Trường công lập, học phí năm 1 là 18tr, năm 2 là 20tr, năm 3 là 22tr, năm 4 là 24tr
Học phí: 40,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.3 điểm , NLĐG: 890.0 điểm
Logo
An toàn thông tin - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 120 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 55,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 20.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Công nghệ thông tin - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 400 , ký túc xá tháng: 500000
Học phí: 39,140,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Thi tuyển riêng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: THM 3 môn 3 HK, A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 18.0 - 21.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Kế toán - Trường Cao đẳng Viễn Đông (CDVD)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng:
Học phí: 16,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, C00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 18.0 - 19.0 điểm , NLĐG: 450.0 điểm
Logo
An toàn thông tin - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 500000
Học phí: 39,140,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Thi tuyển riêng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: THM 3 môn 3 HK, A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 18.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Hệ thống thông tin quản lý - Trường Đại học tài chính Marketing (UFM)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 200 , ký túc xá tháng: 250,000 VNĐ/tháng , Trường công lập
Học phí: 25,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 24.4 - 28.0 điểm , NLĐG: 780.0 điểm
Logo
Toán học - Trường Đại học khoa học tự nhiên - ĐHQG TpHCM (HCMUS)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 210 , ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 27,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 24.75 điểm , NLĐG: 830.0 điểm
Logo
An toàn thông tin - Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (Phía nam) (PTIT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 80 , ký túc xá tháng:
Học phí: 17,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 24.44 điểm
Logo
An toàn thông tin - Trường Đại học Công Thương TPHCM (HUIT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 80 , ký túc xá tháng: 330,000 VNĐ/tháng
Học phí: 19,080,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12
Điểm chuẩn 2023: 16.5 - 21.25 điểm , NLĐG: 600.0 điểm